XSMN 25/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/09/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 60 | 11 |
G.7 | 923 | 325 | 635 |
G.6 | 9144 6420 3148 | 6752 9916 2983 | 9536 1425 7907 |
G.5 | 5732 | 6618 | 6181 |
G.4 | 52039 94036 13223 87176 96636 30557 63334 | 71205 56028 25190 26128 37472 88162 88220 | 03184 25722 64814 88621 73345 21535 77619 |
G.3 | 22779 32379 | 12420 97513 | 16795 06957 |
G.2 | 39163 | 96074 | 22119 |
G.1 | 74121 | 07690 | 83481 |
G.ĐB | 749664 | 309087 | 050661 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 25/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 23, 20, 23, 21 |
3 | 32, 39, 36, 36, 34 |
4 | 44, 48 |
5 | 57 |
6 | 63, 64 |
7 | 76, 79, 79 |
8 | - |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 25/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 18, 13 |
2 | 25, 28, 28, 20, 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 60, 62 |
7 | 72, 74 |
8 | 83, 87 |
9 | 90, 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 25/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 14, 19, 19 |
2 | 25, 22, 21 |
3 | 35, 36, 35 |
4 | 45 |
5 | 57 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 81, 84, 81 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |