XSMN 25/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/09/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 22 | 22 |
G.7 | 771 | 420 | 940 |
G.6 | 0353 6120 6422 | 3795 9900 8605 | 4073 6444 8593 |
G.5 | 8727 | 3701 | 6716 |
G.4 | 97514 73147 83185 92618 97269 90329 95718 | 15295 00672 35534 16154 19705 87478 60554 | 94264 45194 44338 19204 04291 16757 10848 |
G.3 | 10246 31486 | 71213 71980 | 35352 29285 |
G.2 | 04090 | 37536 | 46001 |
G.1 | 86271 | 79821 | 41850 |
G.ĐB | 959528 | 340149 | 293439 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14, 18, 18 |
2 | 20, 22, 27, 29, 28 |
3 | - |
4 | 47, 46 |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | 71, 71 |
8 | 85, 86 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 01, 05 |
1 | 13 |
2 | 22, 20, 21 |
3 | 34, 36 |
4 | 49 |
5 | 54, 54 |
6 | - |
7 | 72, 78 |
8 | 80 |
9 | 95, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 38, 39 |
4 | 40, 44, 48 |
5 | 57, 52, 50 |
6 | 64 |
7 | 73 |
8 | 85 |
9 | 93, 94, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |