XSMN 25/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/09/2019
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 41 | 28 |
G.7 | 880 | 502 | 998 |
G.6 | 7551 6277 8596 | 7391 4686 9541 | 4958 9532 5907 |
G.5 | 2816 | 8707 | 1655 |
G.4 | 32280 86810 56053 52522 34266 46328 89959 | 95795 76948 70569 48890 13790 62943 86134 | 85959 59884 80320 86340 70790 11025 20457 |
G.3 | 98709 45647 | 77417 65190 | 67635 98411 |
G.2 | 71589 | 24188 | 71950 |
G.1 | 03743 | 57749 | 85911 |
G.ĐB | 592785 | 171912 | 855737 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 25/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 10 |
2 | 22, 28 |
3 | - |
4 | 47, 43 |
5 | 51, 53, 59 |
6 | 65, 66 |
7 | 77 |
8 | 80, 80, 89, 85 |
9 | 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 25/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 17, 12 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 41, 41, 48, 43, 49 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 91, 95, 90, 90, 90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 25/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 11 |
2 | 28, 20, 25 |
3 | 32, 35, 37 |
4 | 40 |
5 | 58, 55, 59, 57, 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 98, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |