XSMN 25/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/09/2020
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 26 | 59 |
G.7 | 987 | 451 | 958 |
G.6 | 5700 9047 8554 | 6495 4263 9341 | 9193 0155 0553 |
G.5 | 3304 | 3699 | 8367 |
G.4 | 87608 29511 06471 04008 63732 20617 43598 | 86724 20853 93311 21507 00871 39780 25302 | 11114 17348 60639 49181 60540 96568 91267 |
G.3 | 44795 82030 | 45931 91716 | 95421 48542 |
G.2 | 31514 | 39392 | 31890 |
G.1 | 32968 | 00925 | 82049 |
G.ĐB | 489386 | 083289 | 711842 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 25/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 08, 08 |
1 | 11, 17, 14 |
2 | - |
3 | 32, 30 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | 87, 86 |
9 | 91, 98, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 25/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 11, 16 |
2 | 26, 24, 25 |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | 51, 53 |
6 | 63 |
7 | 71 |
8 | 80, 89 |
9 | 95, 99, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 25/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 39 |
4 | 48, 40, 42, 49, 42 |
5 | 59, 58, 55, 53 |
6 | 67, 68, 67 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 93, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |