XSMN 25/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/09/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 84 | 79 |
G.7 | 927 | 391 | 123 |
G.6 | 2675 7154 8260 | 7567 9737 9512 | 4293 8314 5814 |
G.5 | 0850 | 8971 | 5225 |
G.4 | 57489 61530 96540 56618 36767 12426 62823 | 73475 75319 38079 50194 32302 64304 36983 | 50052 16618 97970 98007 01985 29443 06586 |
G.3 | 96927 15614 | 86541 92210 | 74876 07691 |
G.2 | 89369 | 05754 | 25862 |
G.1 | 41846 | 50255 | 96441 |
G.ĐB | 910179 | 257571 | 714730 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | 27, 26, 23, 27 |
3 | 30 |
4 | 40, 46 |
5 | 54, 50 |
6 | 60, 67, 69 |
7 | 75, 79 |
8 | 89 |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 12, 19, 10 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 54, 55 |
6 | 67 |
7 | 71, 75, 79, 71 |
8 | 84, 83 |
9 | 91, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 14, 18 |
2 | 23, 25 |
3 | 30 |
4 | 43, 41 |
5 | 52 |
6 | 62 |
7 | 79, 70, 76 |
8 | 85, 86 |
9 | 93, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |