XSMN 25/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/10/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 35 | 90 |
G.7 | 140 | 731 | 435 |
G.6 | 0612 9476 0867 | 3499 6270 2254 | 9605 4195 9216 |
G.5 | 0749 | 3374 | 0228 |
G.4 | 97140 85964 49143 20231 29790 23483 82091 | 97101 60850 45945 63896 50371 71118 13202 | 17135 79368 20371 93831 63132 91458 14448 |
G.3 | 49428 48802 | 56164 85565 | 88624 19142 |
G.2 | 71779 | 22798 | 78321 |
G.1 | 37159 | 62127 | 53984 |
G.ĐB | 903561 | 166861 | 058882 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | 31 |
4 | 40, 49, 40, 43 |
5 | 59 |
6 | 67, 64, 61 |
7 | 79, 76, 79 |
8 | 83 |
9 | 90, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | 35, 31 |
4 | 45 |
5 | 54, 50 |
6 | 64, 65, 61 |
7 | 70, 74, 71 |
8 | - |
9 | 99, 96, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 28, 24, 21 |
3 | 35, 35, 31, 32 |
4 | 48, 42 |
5 | 58 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | 84, 82 |
9 | 90, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |