XSMN 25/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/10/2018
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 18 | 30 |
G.7 | 580 | 082 | 800 |
G.6 | 3553 4007 8999 | 9743 3628 1500 | 4848 0930 5878 |
G.5 | 2566 | 1304 | 6976 |
G.4 | 40251 92896 38861 54705 28068 68634 34138 | 11724 10893 73375 01325 38315 94572 52387 | 62926 54548 24189 60625 90909 08282 37914 |
G.3 | 78879 68109 | 38063 23857 | 08133 60164 |
G.2 | 08901 | 94159 | 68143 |
G.1 | 19030 | 01774 | 27969 |
G.ĐB | 255468 | 046992 | 326565 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 25/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 09, 01 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 34, 38, 30 |
4 | - |
5 | 53, 51 |
6 | 66, 61, 68, 68 |
7 | 79 |
8 | 80 |
9 | 99, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 25/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 18, 15 |
2 | 28, 24, 25 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 57, 59 |
6 | 63 |
7 | 75, 72, 74 |
8 | 82, 87 |
9 | 93, 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 25/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 14 |
2 | 26, 25 |
3 | 30, 30, 33 |
4 | 48, 48, 43 |
5 | - |
6 | 64, 69, 65 |
7 | 78, 76 |
8 | 89, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |