XSMN 25/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/11/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 69 | 69 |
G.7 | 415 | 428 | 354 |
G.6 | 0788 8261 9494 | 8122 3825 8951 | 5421 6539 5333 |
G.5 | 9020 | 6475 | 8652 |
G.4 | 78820 88445 33610 76202 98051 01179 68653 | 35572 92147 73948 87394 14075 16583 80539 | 22517 16022 46761 94234 01551 14873 82441 |
G.3 | 13321 93045 | 71705 44626 | 48607 49798 |
G.2 | 94986 | 95780 | 38440 |
G.1 | 27188 | 61628 | 58358 |
G.ĐB | 483692 | 038637 | 701141 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 10 |
2 | 20, 20, 21 |
3 | 37 |
4 | 45, 45 |
5 | 51, 53 |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 88, 86, 88 |
9 | 94, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 28, 22, 25, 26, 28 |
3 | 39, 37 |
4 | 47, 48 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | 75, 72, 75 |
8 | 83, 80 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17 |
2 | 21, 22 |
3 | 39, 33, 34 |
4 | 41, 40, 41 |
5 | 54, 52, 51, 58 |
6 | 69, 61 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |