XSMN 25/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/11/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 45 | 68 |
G.7 | 529 | 325 | 737 |
G.6 | 4814 7467 8528 | 4156 8988 0717 | 1695 2243 3559 |
G.5 | 1153 | 8568 | 4151 |
G.4 | 78750 63170 55958 73882 98027 28411 25924 | 08043 05042 34715 85838 40610 69857 52648 | 76808 64627 98959 17222 84580 22223 40469 |
G.3 | 18856 37466 | 59440 44428 | 45598 05538 |
G.2 | 52972 | 42630 | 54833 |
G.1 | 51832 | 25636 | 75256 |
G.ĐB | 782357 | 107847 | 074117 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 25/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 11 |
2 | 29, 28, 27, 24 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 53, 50, 58, 56, 57 |
6 | 67, 66 |
7 | 70, 72 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 25/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 15, 10 |
2 | 25, 28 |
3 | 38, 30, 36 |
4 | 45, 43, 42, 48, 40, 47 |
5 | 56, 57 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 25/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 27, 22, 23 |
3 | 37, 38, 33 |
4 | 43 |
5 | 59, 51, 59, 56 |
6 | 68, 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |