XSMN 25/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/11/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 84 | 15 |
G.7 | 629 | 436 | 060 |
G.6 | 9192 6221 8413 | 9517 5891 6233 | 4123 3479 2776 |
G.5 | 4244 | 3562 | 0096 |
G.4 | 53581 61720 49198 60965 71104 63588 80158 | 78673 82437 88660 71199 32407 74825 49057 | 17934 96477 35453 99174 47624 94075 58025 |
G.3 | 02848 63359 | 30197 80263 | 03357 68220 |
G.2 | 81667 | 33706 | 31742 |
G.1 | 55429 | 23181 | 30502 |
G.ĐB | 880313 | 604416 | 366350 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 25/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 13, 13 |
2 | 29, 21, 20, 29 |
3 | - |
4 | 44, 48 |
5 | 58, 59 |
6 | 65, 67 |
7 | - |
8 | 81, 88 |
9 | 92, 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 25/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 17, 16 |
2 | 25 |
3 | 36, 33, 37 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 62, 60, 63 |
7 | 73 |
8 | 84, 81 |
9 | 91, 99, 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 25/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15 |
2 | 23, 24, 25, 20 |
3 | 34 |
4 | 42 |
5 | 53, 57, 50 |
6 | 60 |
7 | 79, 76, 77, 74, 75 |
8 | - |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |