XSMN 25/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/12/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 09 | 71 |
G.7 | 623 | 071 | 036 |
G.6 | 2540 0953 6006 | 3079 9602 7413 | 3612 5911 2381 |
G.5 | 2265 | 3248 | 1617 |
G.4 | 24026 46011 27153 58547 07970 42995 31259 | 40022 59047 25148 60030 44278 18795 19778 | 80449 23927 07830 45460 90397 55179 02345 |
G.3 | 66642 84550 | 84475 47296 | 79154 97438 |
G.2 | 18667 | 33405 | 27838 |
G.1 | 19325 | 18331 | 76332 |
G.ĐB | 802036 | 029136 | 729398 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/12/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11 |
2 | 23, 26, 25 |
3 | 36 |
4 | 43, 40, 47, 42 |
5 | 53, 53, 59, 50 |
6 | 65, 67 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/12/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 05 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 30, 31, 36 |
4 | 48, 47, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 79, 78, 78, 75 |
8 | - |
9 | 95, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/12/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 11, 17 |
2 | 27 |
3 | 36, 30, 38, 38, 32 |
4 | 49, 45 |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | 71, 79 |
8 | 81 |
9 | 97, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |