XSMN 25/12/2022 - Xổ số miền Nam 25/12/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 25 | 00 |
G.7 | 948 | 674 | 725 |
G.6 | 3806 7361 2726 | 9488 9551 0754 | 6448 3235 1866 |
G.5 | 2287 | 9479 | 8415 |
G.4 | 50659 70845 73490 58863 87787 95345 00057 | 44154 16230 79035 69626 95137 80189 87317 | 80706 47574 52326 50589 44032 17328 35458 |
G.3 | 83337 71109 | 92586 59327 | 80172 14721 |
G.2 | 87240 | 55393 | 44364 |
G.1 | 04338 | 28866 | 42088 |
G.ĐB | 837069 | 845155 | 263503 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 37, 38 |
4 | 44, 48, 45, 45, 40 |
5 | 59, 57 |
6 | 61, 63, 69 |
7 | - |
8 | 87, 87 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 30, 35, 37 |
4 | - |
5 | 51, 54, 54, 55 |
6 | 66 |
7 | 74, 79 |
8 | 88, 89, 86 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 03 |
1 | 15 |
2 | 25, 26, 28, 21 |
3 | 35, 32 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 66, 64 |
7 | 74, 72 |
8 | 89, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |