XSMN 26/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/01/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 17 | 53 |
G.7 | 017 | 572 | 344 |
G.6 | 6340 7688 0452 | 3074 6886 0141 | 4126 2263 1738 |
G.5 | 6732 | 1582 | 9081 |
G.4 | 04571 45724 57162 61717 91797 06547 41882 | 08310 48312 23899 73645 49845 26583 69003 | 34982 15819 87847 10678 66521 05364 73351 |
G.3 | 44373 60530 | 70555 90605 | 03143 39128 |
G.2 | 70491 | 56332 | 06497 |
G.1 | 14515 | 96971 | 04537 |
G.ĐB | 164469 | 531599 | 577823 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 17, 15 |
2 | 24 |
3 | 32, 30 |
4 | 40, 47 |
5 | 52 |
6 | 69, 62, 69 |
7 | 71, 73 |
8 | 88, 82 |
9 | 97, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 17, 10, 12 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 41, 45, 45 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 72, 74, 71 |
8 | 86, 82, 83 |
9 | 99, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 26, 21, 28, 23 |
3 | 38, 37 |
4 | 44, 47, 43 |
5 | 53, 51 |
6 | 63, 64 |
7 | 78 |
8 | 81, 82 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |