XSMN 26/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/01/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 30 | 39 |
G.7 | 858 | 135 | 853 |
G.6 | 8067 1262 8153 | 8924 8179 3183 | 0841 8003 5289 |
G.5 | 3462 | 7659 | 6986 |
G.4 | 73409 39303 17769 52420 05831 83782 83780 | 71808 36948 03037 37824 75245 69696 78523 | 30419 92242 78912 41981 46420 48633 18367 |
G.3 | 77228 39519 | 56908 47436 | 21556 06727 |
G.2 | 20683 | 55970 | 24801 |
G.1 | 68528 | 14078 | 50750 |
G.ĐB | 560402 | 570305 | 934617 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 26/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 02 |
1 | 19 |
2 | 21, 20, 28, 28 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 58, 53 |
6 | 67, 62, 62, 69 |
7 | - |
8 | 82, 80, 83 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 26/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 05 |
1 | - |
2 | 24, 24, 23 |
3 | 30, 35, 37, 36 |
4 | 48, 45 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 79, 70, 78 |
8 | 83 |
9 | 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 26/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 19, 12, 17 |
2 | 20, 27 |
3 | 39, 33 |
4 | 41, 42 |
5 | 53, 56, 50 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 89, 86, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |