XSMN 26/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/01/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 71 | 84 |
G.7 | 654 | 635 | 793 |
G.6 | 7994 0669 0965 | 9122 5969 0450 | 1453 0598 2705 |
G.5 | 2606 | 2043 | 3933 |
G.4 | 61543 42955 54764 04126 98195 51052 05839 | 88162 85833 56121 18468 70048 78728 29312 | 21712 00965 83196 61926 16064 03609 62355 |
G.3 | 27168 34438 | 48540 19318 | 40851 31713 |
G.2 | 46167 | 30071 | 32502 |
G.1 | 24979 | 25706 | 90045 |
G.ĐB | 194022 | 048387 | 129221 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 26/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 26, 22 |
3 | 39, 38 |
4 | 43 |
5 | 54, 55, 52 |
6 | 63, 69, 65, 64, 68, 67 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 94, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 26/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 18 |
2 | 22, 21, 28 |
3 | 35, 33 |
4 | 43, 48, 40 |
5 | 50 |
6 | 69, 62, 68 |
7 | 71, 71 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 26/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 02 |
1 | 12, 13 |
2 | 26, 21 |
3 | 33 |
4 | 45 |
5 | 53, 55, 51 |
6 | 65, 64 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 93, 98, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |