XSMN 26/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/01/2025
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 76 | 20 |
G.7 | 189 | 431 | 723 |
G.6 | 7963 6901 1846 | 0133 3077 8671 | 4218 1584 6177 |
G.5 | 0241 | 7388 | 1948 |
G.4 | 38568 27912 11953 89016 17796 66663 73084 | 68962 77018 76388 78082 18820 67421 85429 | 49047 38061 57231 09859 54029 04839 87170 |
G.3 | 41302 68637 | 62171 40125 | 28765 99413 |
G.2 | 30972 | 86680 | 85989 |
G.1 | 64064 | 93616 | 63906 |
G.ĐB | 508117 | 450723 | 298561 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 12, 16, 17 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46, 41 |
5 | 53 |
6 | 63, 68, 63, 64 |
7 | 72, 72 |
8 | 89, 84 |
9 | 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16 |
2 | 20, 21, 29, 25, 23 |
3 | 31, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 76, 77, 71, 71 |
8 | 88, 88, 82, 80 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 13 |
2 | 20, 23, 29 |
3 | 31, 39 |
4 | 48, 47 |
5 | 59 |
6 | 61, 65, 61 |
7 | 77, 70 |
8 | 84, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |