XSMN 26/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/02/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 60 | 70 |
G.7 | 589 | 105 | 956 |
G.6 | 5634 5074 4652 | 5277 8977 4325 | 6871 2715 2120 |
G.5 | 3529 | 8692 | 1058 |
G.4 | 15396 65835 33241 93690 61027 28495 65622 | 23114 15241 12911 17931 65023 90274 03573 | 72469 00118 55176 91425 49330 13524 02692 |
G.3 | 51397 92183 | 15861 69322 | 42066 31549 |
G.2 | 40949 | 60676 | 71951 |
G.1 | 33474 | 56068 | 39433 |
G.ĐB | 466245 | 244325 | 337406 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/02/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29, 27, 22 |
3 | 36, 34, 35 |
4 | 41, 49, 45 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 74, 74 |
8 | 89, 83 |
9 | 96, 90, 95, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/02/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 11 |
2 | 25, 23, 22, 25 |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 60, 61, 68 |
7 | 77, 77, 74, 73, 76 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/02/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 18 |
2 | 20, 25, 24 |
3 | 30, 33 |
4 | 49 |
5 | 56, 58, 51 |
6 | 69, 66 |
7 | 70, 71, 76 |
8 | - |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |