XSMN 26/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/02/2015
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 71 | 29 |
G.7 | 875 | 938 | 631 |
G.6 | 8583 1315 7358 | 4910 3885 9765 | 2332 6090 0879 |
G.5 | 7316 | 0018 | 6844 |
G.4 | 68282 44463 98372 62091 48828 44957 10371 | 75309 22740 69868 55361 01730 96652 74880 | 39433 51471 57716 42478 65879 19032 93243 |
G.3 | 84288 21294 | 30078 10006 | 51988 51837 |
G.2 | 80035 | 13833 | 93218 |
G.1 | 78115 | 64900 | 56392 |
G.ĐB | 809965 | 016565 | 360964 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 26/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 15 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 56, 58, 57 |
6 | 63, 65 |
7 | 75, 72, 71 |
8 | 83, 82, 88 |
9 | 91, 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 26/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 00 |
1 | 10, 18 |
2 | - |
3 | 38, 30, 33 |
4 | 40 |
5 | 52 |
6 | 65, 68, 61, 65 |
7 | 71, 78 |
8 | 85, 80 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 26/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18 |
2 | 29 |
3 | 31, 32, 33, 32, 37 |
4 | 44, 43 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 79, 71, 78, 79 |
8 | 88 |
9 | 90, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |