XSMN 26/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/02/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 81 | 15 |
G.7 | 440 | 047 | 916 |
G.6 | 6059 8978 3660 | 8002 5204 9685 | 4191 3109 2283 |
G.5 | 2760 | 2865 | 2615 |
G.4 | 29030 77924 08838 71515 62579 90681 25062 | 17962 80888 06975 25512 48774 72827 79355 | 10696 83932 38698 37962 06282 43130 82597 |
G.3 | 64715 90501 | 14756 55845 | 89861 85020 |
G.2 | 18160 | 95572 | 20531 |
G.1 | 96332 | 30593 | 30813 |
G.ĐB | 737936 | 069045 | 672031 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 15 |
2 | 24 |
3 | 30, 38, 32, 36 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 60, 60, 62, 60 |
7 | 78, 79 |
8 | 81 |
9 | 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 12 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 47, 45, 45 |
5 | 55, 56 |
6 | 65, 62 |
7 | 75, 74, 72 |
8 | 81, 85, 88 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 16, 15, 13 |
2 | 20 |
3 | 32, 30, 31, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 61 |
7 | - |
8 | 83, 82 |
9 | 91, 96, 98, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |