XSMN 26/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/03/2013
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 98 | 19 |
G.7 | 961 | 979 | 427 |
G.6 | 9528 9154 3956 | 9558 2159 3003 | 1825 6890 3973 |
G.5 | 9727 | 6185 | 8889 |
G.4 | 90732 03238 60548 44747 71112 02547 58864 | 23529 10206 21931 68422 84214 63851 87034 | 68970 49831 70366 73985 41991 05781 87114 |
G.3 | 25190 42337 | 49076 81501 | 25463 60199 |
G.2 | 68066 | 23745 | 44544 |
G.1 | 00739 | 07545 | 18161 |
G.ĐB | 998131 | 633556 | 566947 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 26/03/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 28, 27 |
3 | 32, 38, 37, 39, 31 |
4 | 48, 47, 47 |
5 | 54, 56 |
6 | 61, 64, 66 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 90 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 26/03/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 01 |
1 | 14 |
2 | 29, 22 |
3 | 31, 34 |
4 | 45, 45 |
5 | 58, 59, 51, 56 |
6 | - |
7 | 79, 76 |
8 | 85 |
9 | 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 26/03/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14 |
2 | 27, 25 |
3 | 31 |
4 | 44, 47 |
5 | - |
6 | 66, 63, 61 |
7 | 73, 70 |
8 | 89, 85, 81 |
9 | 90, 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |