XSMN 26/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/03/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 08 | 25 |
G.7 | 711 | 636 | 558 |
G.6 | 4092 3384 1403 | 1582 8328 2588 | 9640 2803 9247 |
G.5 | 2993 | 1040 | 9735 |
G.4 | 12218 49858 71466 39775 56102 98905 76139 | 58968 76341 53807 87943 09163 38419 30656 | 98706 21243 25027 75537 51371 33536 21293 |
G.3 | 22881 42318 | 20433 28600 | 58688 58179 |
G.2 | 36255 | 68294 | 84539 |
G.1 | 88432 | 37687 | 43744 |
G.ĐB | 854368 | 092784 | 739441 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 26/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 05 |
1 | 11, 18, 18 |
2 | - |
3 | 39, 32 |
4 | - |
5 | 58, 55 |
6 | 68, 66, 68 |
7 | 75 |
8 | 84, 81 |
9 | 92, 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 26/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 00 |
1 | 19 |
2 | 28 |
3 | 36, 33 |
4 | 40, 41, 43 |
5 | 56 |
6 | 68, 63 |
7 | - |
8 | 82, 88, 87, 84 |
9 | 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 26/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | - |
2 | 25, 27 |
3 | 35, 37, 36, 39 |
4 | 40, 47, 43, 44, 41 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 71, 79 |
8 | 88 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |