XSMN 26/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/03/2020
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 17 | 55 |
G.7 | 205 | 154 | 245 |
G.6 | 2500 2972 1961 | 2931 4722 5482 | 5415 1809 5621 |
G.5 | 4536 | 6860 | 1020 |
G.4 | 83950 30781 53169 61798 56741 42877 48123 | 78445 12708 10862 21733 56924 38138 68111 | 13193 14086 13657 52735 15442 00920 00745 |
G.3 | 73293 57363 | 89607 22104 | 09203 22194 |
G.2 | 50441 | 03011 | 87124 |
G.1 | 06614 | 47874 | 06584 |
G.ĐB | 213852 | 780980 | 908695 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 26/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 00 |
1 | 14 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 41, 41 |
5 | 50, 52 |
6 | 61, 69, 63 |
7 | 72, 77 |
8 | 81 |
9 | 98, 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 26/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 04 |
1 | 17, 11, 11 |
2 | 22, 24 |
3 | 31, 33, 38 |
4 | 45 |
5 | 54 |
6 | 60, 62 |
7 | 74 |
8 | 82, 80 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 26/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 15 |
2 | 21, 20, 20, 24 |
3 | 35 |
4 | 45, 42, 45 |
5 | 55, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 84 |
9 | 93, 94, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |