XSMN 26/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/03/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 40 | 86 |
G.7 | 310 | 852 | 988 |
G.6 | 0091 4532 8936 | 1161 7288 5153 | 4223 0451 3665 |
G.5 | 9614 | 0980 | 1761 |
G.4 | 01657 73683 81572 48859 95990 08172 18648 | 96807 73169 68793 98479 43456 12129 67993 | 31068 06360 93390 25009 40141 41254 67782 |
G.3 | 89811 42690 | 94526 18419 | 68448 51973 |
G.2 | 85526 | 57323 | 57881 |
G.1 | 87254 | 99377 | 71810 |
G.ĐB | 849537 | 174652 | 661120 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 26/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 11 |
2 | 26 |
3 | 32, 36, 37 |
4 | 48 |
5 | 57, 59, 54 |
6 | - |
7 | 70, 72, 72 |
8 | 83 |
9 | 91, 90, 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 26/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 29, 26, 23 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 52, 53, 56, 52 |
6 | 61, 69 |
7 | 79, 77 |
8 | 88, 80 |
9 | 93, 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 26/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10 |
2 | 23, 20 |
3 | - |
4 | 41, 48 |
5 | 51, 54 |
6 | 65, 61, 68, 60 |
7 | 73 |
8 | 86, 88, 82, 81 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |