XSMN 26/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/03/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 63 | 73 |
G.7 | 791 | 737 | 152 |
G.6 | 8259 2877 3781 | 4007 6276 8610 | 6540 0252 9137 |
G.5 | 5913 | 1876 | 6539 |
G.4 | 28902 13925 39373 68637 20512 41192 81188 | 72362 17867 99994 99631 20104 63106 93851 | 40542 36497 64450 16044 38832 51879 38309 |
G.3 | 69866 61190 | 09108 06101 | 13366 23683 |
G.2 | 44668 | 53998 | 60312 |
G.1 | 01141 | 31654 | 29551 |
G.ĐB | 154333 | 316798 | 952493 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 12 |
2 | 25 |
3 | 37, 33 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 61, 66, 68 |
7 | 77, 73 |
8 | 81, 88 |
9 | 91, 92, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 06, 08, 01 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 37, 31 |
4 | - |
5 | 51, 54 |
6 | 63, 62, 67 |
7 | 76, 76 |
8 | - |
9 | 94, 98, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 37, 39, 32 |
4 | 40, 42, 44 |
5 | 52, 52, 50, 51 |
6 | 66 |
7 | 73, 79 |
8 | 83 |
9 | 97, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |