XSMN 26/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/04/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 28 | 88 |
G.7 | 533 | 355 | 000 |
G.6 | 9739 7591 0410 | 9569 6874 5590 | 0330 6819 3490 |
G.5 | 5938 | 4936 | 6316 |
G.4 | 14136 11622 39445 60277 07351 16039 57883 | 69367 10913 40638 85879 45040 24840 25453 | 14166 59574 23976 34689 67955 58851 72849 |
G.3 | 00968 56912 | 73803 05551 | 87458 56456 |
G.2 | 58981 | 19534 | 55711 |
G.1 | 19929 | 98476 | 19345 |
G.ĐB | 141095 | 209305 | 871331 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 12 |
2 | 22, 29 |
3 | 33, 39, 38, 36, 39 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 83, 81 |
9 | 92, 91, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 36, 38, 34 |
4 | 40, 40 |
5 | 55, 53, 51 |
6 | 69, 67 |
7 | 74, 79, 76 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 16, 11 |
2 | - |
3 | 30, 31 |
4 | 49, 45 |
5 | 55, 51, 58, 56 |
6 | 66 |
7 | 74, 76 |
8 | 88, 89 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |