XSMN 26/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/04/2011
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 46 | 10 |
G.7 | 586 | 796 | 818 |
G.6 | 1239 7999 5785 | 0583 5733 4391 | 9446 9317 8506 |
G.5 | 9829 | 9072 | 4197 |
G.4 | 11433 80481 03712 97113 86540 14566 20596 | 19422 43246 98684 32842 47299 72708 25270 | 33634 50439 02079 29604 40458 37160 98294 |
G.3 | 45327 02757 | 66084 13509 | 99554 54556 |
G.2 | 61120 | 11129 | 56435 |
G.1 | 73614 | 12209 | 57777 |
G.ĐB | 52640 | 53991 | 50640 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 26/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 12, 13, 14 |
2 | 29, 27, 20 |
3 | 39, 33 |
4 | 40, 40 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 86, 85, 81 |
9 | 99, 96 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 26/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09, 09 |
1 | - |
2 | 22, 29 |
3 | 33 |
4 | 46, 46, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 70 |
8 | 83, 84, 84 |
9 | 96, 91, 99, 91 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 26/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 10, 18, 17 |
2 | - |
3 | 34, 39, 35 |
4 | 46, 40 |
5 | 58, 54, 56 |
6 | 60 |
7 | 79, 77 |
8 | - |
9 | 97, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |