XSMN 26/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/04/2013
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 41 | 64 |
G.7 | 891 | 253 | 911 |
G.6 | 1567 2315 9523 | 9817 7215 3646 | 7885 5199 2805 |
G.5 | 8223 | 7263 | 2354 |
G.4 | 52228 76410 34361 39796 46009 12766 51281 | 61617 63176 59689 93147 92889 77490 76336 | 17878 10332 18452 60742 64060 41776 66389 |
G.3 | 42113 98703 | 79453 37419 | 41795 68110 |
G.2 | 43732 | 05794 | 81911 |
G.1 | 57590 | 24528 | 68217 |
G.ĐB | 650883 | 587084 | 763271 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 26/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 15, 10, 13 |
2 | 23, 23, 28 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 67, 61, 66 |
7 | - |
8 | 81, 83 |
9 | 91, 96, 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 26/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 15, 17, 19 |
2 | 28 |
3 | 36 |
4 | 41, 46, 47 |
5 | 53, 53 |
6 | 63 |
7 | 76 |
8 | 89, 89, 84 |
9 | 90, 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 26/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 10, 11, 17 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 42 |
5 | 54, 52 |
6 | 64, 60 |
7 | 78, 76, 71 |
8 | 85, 89 |
9 | 99, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |