XSMN 26/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/04/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 39 | 02 |
G.7 | 870 | 208 | 314 |
G.6 | 8192 4525 6300 | 4573 0906 2419 | 7908 7519 1994 |
G.5 | 3230 | 2221 | 4256 |
G.4 | 82311 39513 86059 40900 35610 70703 31135 | 51292 24776 98676 08156 44211 90180 00696 | 18075 73734 27368 33702 48357 98395 71150 |
G.3 | 49058 25347 | 51365 48692 | 36575 51405 |
G.2 | 42391 | 92977 | 65114 |
G.1 | 45029 | 81977 | 03546 |
G.ĐB | 305332 | 741550 | 363786 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 03 |
1 | 11, 13, 10 |
2 | 25, 29 |
3 | 30, 35, 32 |
4 | 47 |
5 | 50, 59, 58 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 92, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 19, 11 |
2 | 21 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 56, 50 |
6 | 65 |
7 | 73, 76, 76, 77, 77 |
8 | 80 |
9 | 92, 96, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 02, 05 |
1 | 14, 19, 14 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 56, 57, 50 |
6 | 68 |
7 | 75, 75 |
8 | 86 |
9 | 94, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |