XSMN 26/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/04/2016
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 74 | 23 |
G.7 | 695 | 387 | 942 |
G.6 | 2073 7988 2814 | 3556 6528 0182 | 2157 4516 1867 |
G.5 | 5241 | 8174 | 6677 |
G.4 | 10820 73097 37570 08361 75070 37065 42233 | 99929 77040 90596 09906 45501 16633 22846 | 10264 02234 41364 59972 21541 58817 22579 |
G.3 | 74115 05673 | 57258 67867 | 30415 04821 |
G.2 | 17122 | 50842 | 21748 |
G.1 | 66133 | 33753 | 11090 |
G.ĐB | 665673 | 629966 | 606713 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 26/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 20, 22 |
3 | 33, 33 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 67, 61, 65 |
7 | 73, 70, 70, 73, 73 |
8 | 88 |
9 | 95, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 26/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | - |
2 | 28, 29 |
3 | 33 |
4 | 40, 46, 42 |
5 | 56, 58, 53 |
6 | 67, 66 |
7 | 74, 74 |
8 | 87, 82 |
9 | 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 26/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17, 15, 13 |
2 | 23, 21 |
3 | 34 |
4 | 42, 41, 48 |
5 | 57 |
6 | 67, 64, 64 |
7 | 77, 72, 79 |
8 | - |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |