XSMN 26/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/04/2022
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 34 | 76 |
G.7 | 254 | 113 | 128 |
G.6 | 0197 9713 1710 | 4737 9558 9793 | 1897 3682 5176 |
G.5 | 1744 | 3277 | 3207 |
G.4 | 61267 63989 53386 14566 88184 09064 03136 | 92137 84174 34935 09119 36316 63182 90336 | 69986 78095 93017 76550 42174 03935 30473 |
G.3 | 91852 87357 | 12246 62981 | 64755 83040 |
G.2 | 49551 | 24745 | 74805 |
G.1 | 31374 | 51934 | 87709 |
G.ĐB | 937164 | 824918 | 665542 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 26/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 10 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 44 |
5 | 54, 52, 57, 51 |
6 | 67, 66, 64, 64 |
7 | 74 |
8 | 89, 86, 84 |
9 | 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 26/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19, 16, 18 |
2 | - |
3 | 34, 37, 37, 35, 36, 34 |
4 | 46, 45 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 77, 74 |
8 | 82, 81 |
9 | 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 26/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 09 |
1 | 17 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | 40, 42 |
5 | 50, 55 |
6 | - |
7 | 76, 76, 74, 73 |
8 | 82, 86 |
9 | 97, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |