XSMN 26/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/04/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 62 | 79 |
G.7 | 446 | 777 | 123 |
G.6 | 1435 7618 6820 | 2203 8149 7376 | 9805 9518 3339 |
G.5 | 3723 | 7774 | 7609 |
G.4 | 11841 13340 90860 04084 69167 12483 13737 | 97528 09425 73925 69603 73352 48298 48351 | 57459 51139 43392 20024 09048 20707 14189 |
G.3 | 64430 51112 | 44954 12155 | 38607 47940 |
G.2 | 93693 | 74285 | 46628 |
G.1 | 49571 | 67806 | 27166 |
G.ĐB | 136789 | 788867 | 173140 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 26/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12 |
2 | 20, 23 |
3 | 35, 37, 30 |
4 | 46, 41, 40 |
5 | - |
6 | 60, 67 |
7 | 71 |
8 | 84, 83, 89 |
9 | 91, 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 26/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 06 |
1 | - |
2 | 28, 25, 25 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 52, 51, 54, 55 |
6 | 62, 67 |
7 | 77, 76, 74 |
8 | 85 |
9 | 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 26/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 07, 07 |
1 | 18 |
2 | 23, 24, 28 |
3 | 39, 39 |
4 | 48, 40, 40 |
5 | 59 |
6 | 66 |
7 | 79 |
8 | 89 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |