XSMN 26/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/05/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 34 | 75 |
G.7 | 631 | 611 | 023 |
G.6 | 5248 7167 4040 | 5068 4635 9388 | 4515 4011 2229 |
G.5 | 1604 | 3581 | 5468 |
G.4 | 19073 16534 53393 80988 78055 42204 14159 | 54449 81894 98749 98569 91777 80591 57870 | 89952 93053 21224 67629 73062 93603 82466 |
G.3 | 29896 85787 | 31121 04366 | 95677 24614 |
G.2 | 54858 | 85440 | 00688 |
G.1 | 77786 | 06365 | 49498 |
G.ĐB | 913344 | 491439 | 215080 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/05/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 34 |
4 | 48, 40, 44 |
5 | 59, 55, 59, 58 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 88, 87, 86 |
9 | 93, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/05/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 21 |
3 | 34, 35, 39 |
4 | 49, 49, 40 |
5 | - |
6 | 68, 69, 66, 65 |
7 | 77, 70 |
8 | 88, 81 |
9 | 94, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/05/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 11, 14 |
2 | 23, 29, 24, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 53 |
6 | 68, 62, 66 |
7 | 75, 77 |
8 | 88, 80 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |