XSMN 26/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/05/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 07 | 63 |
G.7 | 675 | 589 | 294 |
G.6 | 1274 4805 0197 | 4766 3936 5375 | 0227 0430 9433 |
G.5 | 4052 | 1019 | 2723 |
G.4 | 71472 02031 01158 98915 41178 12983 96014 | 11629 96049 76293 53599 84175 72766 23130 | 60159 44375 74478 74598 97483 97991 35446 |
G.3 | 74744 07328 | 17251 68695 | 84685 02914 |
G.2 | 41584 | 15650 | 10996 |
G.1 | 60094 | 91727 | 82760 |
G.ĐB | 596030 | 677823 | 816978 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 14 |
2 | 28 |
3 | 31, 30 |
4 | 44 |
5 | 52, 58 |
6 | - |
7 | 75, 74, 72, 78 |
8 | 83, 83, 84 |
9 | 97, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 29, 27, 23 |
3 | 36, 30 |
4 | 49 |
5 | 51, 50 |
6 | 66, 66 |
7 | 75, 75 |
8 | 89 |
9 | 93, 99, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 27, 23 |
3 | 30, 33 |
4 | 46 |
5 | 59 |
6 | 63, 60 |
7 | 75, 78, 78 |
8 | 83, 85 |
9 | 94, 98, 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |