XSMN 26/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/07/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 93 | 06 |
G.7 | 535 | 184 | 431 |
G.6 | 2427 2611 2868 | 9456 7469 1498 | 3326 6240 7729 |
G.5 | 4884 | 3324 | 8400 |
G.4 | 68794 66094 96459 81115 74052 13659 96374 | 28282 38417 46679 85625 08928 31202 85170 | 79386 16627 93246 54756 56224 22945 99693 |
G.3 | 75815 38611 | 61182 94075 | 40584 96249 |
G.2 | 93083 | 00496 | 44482 |
G.1 | 65133 | 46130 | 04000 |
G.ĐB | 04528 | 12710 | 34785 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/07/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15, 15, 11 |
2 | 27, 28 |
3 | 35, 33 |
4 | - |
5 | 59, 52, 59 |
6 | 68 |
7 | 74 |
8 | 81, 84, 83 |
9 | 94, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/07/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 10 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69 |
7 | 79, 70, 75 |
8 | 84, 82, 82 |
9 | 93, 98, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/07/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00, 00 |
1 | - |
2 | 26, 29, 27, 24 |
3 | 31 |
4 | 40, 46, 45, 49 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 84, 82, 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |