XSMN 26/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/09/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 79 | 38 |
G.7 | 244 | 688 | 461 |
G.6 | 6077 3656 3371 | 9827 3508 8983 | 6852 4243 8246 |
G.5 | 1120 | 8606 | 6664 |
G.4 | 13670 18165 49364 55970 46209 92341 20793 | 13258 44819 50534 28460 47380 30778 76284 | 28162 08129 99641 85282 92719 12375 43734 |
G.3 | 82028 18023 | 39096 89134 | 01031 76874 |
G.2 | 85317 | 47266 | 41323 |
G.1 | 73858 | 33549 | 30649 |
G.ĐB | 969126 | 725310 | 425983 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 26/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | 20, 28, 23, 26 |
3 | - |
4 | 44, 41 |
5 | 56, 58 |
6 | 65, 64 |
7 | 77, 71, 70, 70 |
8 | - |
9 | 91, 93 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 26/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 19, 10 |
2 | 27 |
3 | 34, 34 |
4 | 49 |
5 | 58 |
6 | 60, 66 |
7 | 79, 78 |
8 | 88, 83, 80, 84 |
9 | 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 26/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29, 23 |
3 | 38, 34, 31 |
4 | 43, 46, 41, 49 |
5 | 52 |
6 | 61, 64, 62 |
7 | 75, 74 |
8 | 82, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |