XSMN 26/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/09/2013
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 93 | 90 |
G.7 | 668 | 894 | 445 |
G.6 | 8926 7969 4965 | 2426 2856 2634 | 0064 2296 6450 |
G.5 | 5747 | 7724 | 0560 |
G.4 | 39523 17881 06661 88730 64300 81259 29654 | 70239 24211 51834 10996 64460 71794 33512 | 34249 92682 00237 58881 27421 86936 42297 |
G.3 | 19597 16625 | 43293 37173 | 19237 23027 |
G.2 | 41323 | 35304 | 84123 |
G.1 | 48663 | 57549 | 17563 |
G.ĐB | 834608 | 066327 | 060865 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 26/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | - |
2 | 26, 23, 25, 23 |
3 | 35, 30 |
4 | 47 |
5 | 59, 54 |
6 | 68, 69, 65, 61, 63 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 26/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 12 |
2 | 26, 24, 27 |
3 | 34, 39, 34 |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 93, 94, 96, 94, 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 26/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 27, 23 |
3 | 37, 36, 37 |
4 | 45, 49 |
5 | 50 |
6 | 64, 60, 63, 65 |
7 | - |
8 | 82, 81 |
9 | 90, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |