XSMN 26/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/09/2014
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 05 | 35 |
G.7 | 406 | 419 | 528 |
G.6 | 6741 2660 6612 | 9188 5649 0813 | 7692 1564 7400 |
G.5 | 0956 | 4070 | 3390 |
G.4 | 30317 21413 89149 65032 79799 35698 44647 | 46385 37440 91998 12637 56087 93039 35049 | 39312 77920 83166 57918 63280 30729 80725 |
G.3 | 13256 95444 | 38536 47787 | 93865 49035 |
G.2 | 38794 | 81443 | 98174 |
G.1 | 10448 | 53024 | 51928 |
G.ĐB | 262943 | 141437 | 014827 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 26/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 12, 17, 13 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 41, 49, 47, 44, 48, 43 |
5 | 56, 56 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 98, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 26/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 13 |
2 | 24 |
3 | 37, 39, 36, 37 |
4 | 49, 40, 49, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 88, 85, 87, 87 |
9 | 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 26/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 18 |
2 | 28, 20, 29, 25, 28, 27 |
3 | 35, 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 66, 65 |
7 | 74 |
8 | 80 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |