XSMN 26/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/09/2018
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 27 | 44 |
G.7 | 999 | 291 | 740 |
G.6 | 4551 4822 1925 | 5326 8698 0394 | 5253 2129 5848 |
G.5 | 3278 | 3323 | 9576 |
G.4 | 47381 02237 57161 46189 51298 84065 76671 | 44259 45364 05216 32098 90738 02331 97886 | 86083 37651 68564 33088 35886 18897 92703 |
G.3 | 79620 03639 | 31072 68974 | 85498 10263 |
G.2 | 33233 | 01029 | 74488 |
G.1 | 60303 | 51529 | 78975 |
G.ĐB | 302200 | 724764 | 651191 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 26/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 10 |
2 | 22, 25, 20 |
3 | 37, 39, 33 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 61, 65 |
7 | 78, 71 |
8 | 81, 89 |
9 | 99, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 26/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 27, 26, 23, 29, 29 |
3 | 38, 31 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 64, 64 |
7 | 72, 74 |
8 | 86 |
9 | 91, 98, 94, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 26/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 44, 40, 48 |
5 | 53, 51 |
6 | 64, 63 |
7 | 76, 75 |
8 | 83, 88, 86, 88 |
9 | 97, 98, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |