XSMN 26/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/09/2019
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 21 | 18 |
G.7 | 824 | 950 | 949 |
G.6 | 5560 2128 8977 | 6520 2111 8958 | 3138 4573 3501 |
G.5 | 8053 | 0793 | 7758 |
G.4 | 95602 79287 95563 15243 86911 65390 51256 | 13210 26591 77446 95939 56503 84706 90535 | 52758 65084 67768 49835 79309 76018 13858 |
G.3 | 94856 31978 | 33189 85248 | 89761 31060 |
G.2 | 30531 | 36965 | 18909 |
G.1 | 12675 | 29595 | 67058 |
G.ĐB | 483718 | 687509 | 358450 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 26/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 18 |
2 | 28, 24, 28 |
3 | 31 |
4 | 43 |
5 | 53, 56, 56 |
6 | 60, 63 |
7 | 77, 78, 75 |
8 | 87 |
9 | 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 26/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 09 |
1 | 11, 10 |
2 | 21, 20 |
3 | 39, 35 |
4 | 46, 48 |
5 | 50, 58 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 93, 91, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 26/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09, 09 |
1 | 18, 18 |
2 | - |
3 | 38, 35 |
4 | 49 |
5 | 58, 58, 58, 58, 50 |
6 | 68, 61, 60 |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |