XSMN 26/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/10/2008
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 98 | 14 |
G.7 | 113 | 544 | 206 |
G.6 | 8500 7362 8470 | 7436 6639 8365 | 3726 2636 8012 |
G.5 | 1519 | 5551 | 1544 |
G.4 | 98391 70883 52530 35438 70851 23907 01826 | 17263 87534 84683 46299 91145 09807 90676 | 07437 10961 59494 60817 84777 07220 80787 |
G.3 | 76191 46020 | 46512 84333 | 40514 73759 |
G.2 | 73530 | 54624 | 73146 |
G.1 | 45911 | 48604 | 00959 |
G.ĐB | 70434 | 83891 | 64465 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 13, 19, 11 |
2 | 26, 20 |
3 | 30, 38, 30, 34 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 64, 62 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | 91, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 36, 39, 34, 33 |
4 | 44, 45 |
5 | 51 |
6 | 65, 63 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 98, 99, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 12, 17, 14 |
2 | 26, 20 |
3 | 36, 37 |
4 | 44, 46 |
5 | 59, 59 |
6 | 61, 65 |
7 | 77 |
8 | 87 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |