XSMN 26/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/10/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 42 | 70 |
G.7 | 328 | 492 | 682 |
G.6 | 8319 4972 9057 | 2816 8423 8522 | 5473 5782 9170 |
G.5 | 4912 | 7961 | 2210 |
G.4 | 07051 07351 90425 91728 36914 10699 17082 | 33594 12075 81805 34679 65138 21736 44794 | 30714 01725 41663 55593 61321 41866 51104 |
G.3 | 04750 99531 | 02773 38311 | 76157 45389 |
G.2 | 68743 | 16302 | 69821 |
G.1 | 18209 | 83214 | 20860 |
G.ĐB | 385825 | 078457 | 425155 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 12, 14 |
2 | 28, 25, 28, 25 |
3 | 31 |
4 | 43 |
5 | 51, 57, 51, 51, 50 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 16, 11, 14 |
2 | 23, 22 |
3 | 38, 36 |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 61 |
7 | 75, 79, 73 |
8 | - |
9 | 92, 94, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 14 |
2 | 25, 21, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 55 |
6 | 63, 66, 60 |
7 | 70, 73, 70 |
8 | 82, 82, 89 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |