XSMN 26/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/10/2021
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 37 | 45 |
G.7 | 696 | 670 | 885 |
G.6 | 2619 6322 5219 | 4214 4268 1424 | 0599 6299 0213 |
G.5 | 1187 | 8091 | 5645 |
G.4 | 99629 83313 33382 32510 09071 87696 26597 | 39643 97714 93225 28036 99751 85316 48687 | 66846 31325 27660 54286 65540 76052 70265 |
G.3 | 70580 49334 | 39962 39397 | 23110 89762 |
G.2 | 24486 | 06958 | 65439 |
G.1 | 18682 | 08232 | 98290 |
G.ĐB | 645804 | 275074 | 590295 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 26/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 19, 13, 10 |
2 | 22, 29 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 80, 87, 82, 80, 86, 82 |
9 | 96, 96, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 26/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 14, 16 |
2 | 24, 25 |
3 | 37, 36, 32 |
4 | 43 |
5 | 51, 58 |
6 | 68, 62 |
7 | 70, 74 |
8 | 87 |
9 | 91, 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 26/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 45, 45, 46, 40 |
5 | 52 |
6 | 60, 65, 62 |
7 | - |
8 | 85, 86 |
9 | 99, 99, 90, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |