XSMN 26/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/10/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 97 | 52 |
G.7 | 890 | 228 | 336 |
G.6 | 9416 3018 8292 | 5363 8868 1681 | 4167 1235 9351 |
G.5 | 8164 | 6884 | 2805 |
G.4 | 53229 22157 80128 19532 39330 69328 94284 | 29818 64870 95955 37773 24993 60695 63041 | 37878 95865 57102 80043 93125 45742 02580 |
G.3 | 72222 75179 | 21194 06155 | 52452 63745 |
G.2 | 54080 | 19417 | 74157 |
G.1 | 84074 | 36523 | 50922 |
G.ĐB | 448309 | 000344 | 443482 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 26/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 16, 18 |
2 | 29, 28, 28, 22 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 79, 74 |
8 | 84, 80 |
9 | 90, 92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 26/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 17 |
2 | 28, 23 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 55, 55 |
6 | 63, 68 |
7 | 70, 73 |
8 | 81, 84 |
9 | 97, 93, 95, 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 26/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | - |
2 | 25, 22 |
3 | 36, 35 |
4 | 43, 42, 45 |
5 | 52, 51, 52, 57 |
6 | 67, 65 |
7 | 78 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |