XSMN 26/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/10/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 90 | 02 |
G.7 | 792 | 534 | 042 |
G.6 | 1597 2158 5096 | 4987 3146 5229 | 7090 0999 5531 |
G.5 | 6959 | 6052 | 7324 |
G.4 | 31397 74247 52868 32146 52611 10781 22196 | 55801 32954 14056 11598 55456 14850 70813 | 51946 63726 26053 49724 59631 58160 64822 |
G.3 | 09836 64657 | 47836 78841 | 83378 58503 |
G.2 | 62932 | 97275 | 31945 |
G.1 | 22831 | 17140 | 37648 |
G.ĐB | 016976 | 882953 | 232218 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 26/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 11 |
2 | - |
3 | 36, 32, 31 |
4 | 47, 46 |
5 | 58, 59, 57 |
6 | 68 |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | 92, 97, 96, 97, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 26/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | 29 |
3 | 34, 36 |
4 | 46, 41, 40 |
5 | 52, 54, 56, 56, 50, 53 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 90, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 26/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 18 |
2 | 24, 26, 24, 22 |
3 | 31, 31 |
4 | 42, 46, 45, 48 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 90, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |