XSMN 26/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/11/2010
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 97 | 15 |
G.7 | 626 | 250 | 491 |
G.6 | 2937 6660 2703 | 7178 5711 8064 | 7263 3360 2534 |
G.5 | 6959 | 9084 | 2083 |
G.4 | 99430 09013 62357 09324 64016 04341 73248 | 73686 62946 97660 04728 78719 28775 13007 | 61362 67428 24240 30465 49035 54139 54784 |
G.3 | 68667 73666 | 02016 58157 | 56608 61914 |
G.2 | 95823 | 57399 | 60162 |
G.1 | 61447 | 84995 | 67350 |
G.ĐB | 787217 | 475381 | 498426 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 26/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 16, 17 |
2 | 26, 24, 23 |
3 | 37, 30 |
4 | 41, 48, 47 |
5 | 59, 57 |
6 | 68, 60, 67, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 26/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 19, 16 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 50, 57 |
6 | 64, 60 |
7 | 78, 75 |
8 | 84, 86, 81 |
9 | 97, 99, 95 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 26/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 14 |
2 | 28, 26 |
3 | 34, 35, 39 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 63, 60, 62, 65, 62 |
7 | - |
8 | 83, 84 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |