XSMN 26/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/11/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 15 | 22 |
G.7 | 851 | 218 | 730 |
G.6 | 7359 5111 6523 | 3702 4553 0495 | 2206 7017 4694 |
G.5 | 1382 | 8333 | 0604 |
G.4 | 36952 25587 84440 16289 40238 09516 10406 | 39204 91550 36198 45963 20608 77805 68239 | 00788 38905 92727 69497 20092 53334 91917 |
G.3 | 52862 52473 | 22846 29760 | 32100 22709 |
G.2 | 01929 | 41299 | 69980 |
G.1 | 93368 | 21980 | 88731 |
G.ĐB | 858577 | 542595 | 794021 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 26/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 11, 16 |
2 | 23, 29 |
3 | 38 |
4 | 40 |
5 | 51, 59, 52 |
6 | 62, 68 |
7 | 73, 77 |
8 | 82, 87, 89 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 26/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 08, 05 |
1 | 15, 18 |
2 | - |
3 | 33, 39 |
4 | 46 |
5 | 53, 50 |
6 | 63, 60 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 98, 99, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 26/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 05, 00, 09 |
1 | 17, 17 |
2 | 22, 27, 21 |
3 | 30, 34, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 80 |
9 | 94, 97, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |