XSMN 26/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/11/2018
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 48 | 02 |
G.7 | 272 | 135 | 037 |
G.6 | 0080 0658 2993 | 9549 0991 8148 | 1399 4577 3899 |
G.5 | 3232 | 6035 | 1613 |
G.4 | 68581 67089 82371 78251 66302 33465 12902 | 31243 15469 40058 90103 13116 10397 80995 | 45511 20220 77146 68311 99889 12654 24258 |
G.3 | 98233 49327 | 76024 19054 | 67178 09131 |
G.2 | 08142 | 03347 | 35244 |
G.1 | 50734 | 24717 | 19433 |
G.ĐB | 499324 | 669232 | 661375 |
Loto TPHCM Thứ 2, 26/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 02 |
1 | - |
2 | 27, 24 |
3 | 32, 33, 34 |
4 | 42 |
5 | 58, 51 |
6 | 65 |
7 | 72, 71 |
8 | 80, 81, 89 |
9 | 93 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 26/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 17 |
2 | 24 |
3 | 35, 35, 32 |
4 | 48, 49, 48, 43, 47 |
5 | 58, 54 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 97, 95 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 26/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 11, 11 |
2 | 20 |
3 | 37, 31, 33 |
4 | 46, 44 |
5 | 54, 58 |
6 | - |
7 | 77, 78, 75 |
8 | 89 |
9 | 99, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |