XSMN 26/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/11/2019
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 24 | 66 |
G.7 | 338 | 435 | 016 |
G.6 | 6928 5033 6211 | 5792 1792 0984 | 5088 5252 3715 |
G.5 | 0039 | 4210 | 7997 |
G.4 | 76510 81554 27167 40656 51841 59747 38075 | 40397 37551 85531 53904 96803 39324 69240 | 12952 90310 12049 56363 89452 87289 77805 |
G.3 | 66161 72873 | 28424 20552 | 71556 14259 |
G.2 | 09468 | 36541 | 93173 |
G.1 | 07206 | 68615 | 26476 |
G.ĐB | 736176 | 961002 | 434307 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 26/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 11, 10 |
2 | 28 |
3 | 38, 33, 39 |
4 | 41, 47 |
5 | 54, 56 |
6 | 67, 61, 68 |
7 | 75, 73, 76 |
8 | - |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 26/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03, 02 |
1 | 10, 15 |
2 | 24, 24, 24 |
3 | 35, 31 |
4 | 40, 41 |
5 | 51, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 92, 92, 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 26/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 16, 15, 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 52, 52, 52, 56, 59 |
6 | 66, 63 |
7 | 73, 76 |
8 | 88, 89 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |