XSMN 26/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/11/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 07 | 03 |
G.7 | 227 | 193 | 102 |
G.6 | 6397 6232 0573 | 0971 7169 7989 | 4015 8917 2999 |
G.5 | 1435 | 0304 | 0087 |
G.4 | 03525 67978 68273 68132 13975 98762 66960 | 15777 37882 75679 57408 16598 45701 21123 | 55079 42220 07400 56221 04203 75004 72241 |
G.3 | 57418 12416 | 13186 53378 | 21014 74948 |
G.2 | 66398 | 17522 | 34916 |
G.1 | 27572 | 37493 | 28460 |
G.ĐB | 439080 | 411917 | 813796 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 26/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16 |
2 | 27, 25 |
3 | 32, 35, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 60 |
7 | 75, 73, 78, 73, 75, 72 |
8 | 80 |
9 | 97, 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 26/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 08, 01 |
1 | 17 |
2 | 23, 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 71, 77, 79, 78 |
8 | 89, 82, 86 |
9 | 93, 98, 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 26/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 00, 03, 04 |
1 | 15, 17, 14, 16 |
2 | 20, 21 |
3 | - |
4 | 41, 48 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | 87 |
9 | 99, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |