XSMN 26/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/12/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 10 | 14 |
G.7 | 395 | 852 | 122 |
G.6 | 5937 1170 3429 | 3764 4735 6850 | 9831 0051 6755 |
G.5 | 1553 | 1726 | 1722 |
G.4 | 81859 38267 18182 16802 01096 47829 35735 | 13811 89961 74362 30353 72043 86990 23443 | 18303 27955 43995 34299 37690 16389 45419 |
G.3 | 78984 55209 | 71148 96684 | 71421 54337 |
G.2 | 89069 | 95941 | 57630 |
G.1 | 08937 | 06127 | 83475 |
G.ĐB | 009163 | 061210 | 284469 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | - |
2 | 29, 29 |
3 | 37, 35, 37 |
4 | - |
5 | 53, 59 |
6 | 63, 67, 69, 63 |
7 | 70 |
8 | 82, 84 |
9 | 95, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 10 |
2 | 26, 27 |
3 | 35 |
4 | 43, 43, 48, 41 |
5 | 52, 50, 53 |
6 | 64, 61, 62 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 19 |
2 | 22, 22, 21 |
3 | 31, 37, 30 |
4 | - |
5 | 51, 55, 55 |
6 | 69 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | 95, 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |